thời quá khứ
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰəːj˨˩ kwaː˧˦ xɨ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰəːj˦˩ kwaː˨˩˦ kʰɨ˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰəːj˨˩ waː˦˥ kʰɨ˦˥]
Noun
thời
quá khứ
(
dated
)
past tense
Synonym:
thì quá khứ